TỔNG QUAN | |
Công suất làm lạnh | 1.5HP – 12000 Btu/hr |
Công nghệ Inverter | Inverter |
Loại gas | R32 |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.33 |
Sao năng lượng | 5 |
Tính năng nổi bật | 3 tốc độ quạt Chế độ chờ siêu tiết kiệm Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động và êm dịu Tiết kiệm điện năng đối đa Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước dàn lạnh (R x C x S) | 775x250x200 |
Kích thước dàn nóng (R x C x S) | 775x500x290mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 21 kg |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 2 năm và 5 năm máy nén |
Xuất xứ | Indonesia |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |