| TỔNG QUAN | |
| Công suất lạnh định mức | 1 HP ~ 9.000 BTU | 
| Công nghệ Inverter | Inverter | 
| Loại máy | 1 chiều lạnh | 
| Loại gas | R32 | 
| Remote | Có | 
| Màu sắc mặt nạ | Trắng | 
| Công suất tiêu thụ điện | – | 
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước dàn lạnh (Cao x rộng x dày) | 290 x 779 x 209 mm | 
| Kích thước dàn nóng (Cao x rộng x dày) | 511 x 650 x 230 mm | 
| Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 
| Trọng lượng dàn nóng | 18 kg | 
| BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
| Bảo hành | 2 năm – Máy nén 4 năm | 
| Xuất xứ | Malaysia | 
| Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước | |


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                