TỔNG QUAN | |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP |
Công nghệ Inverter | Không |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Loại gas | R32 |
Điện năng tiêu thụ | 1.04 kW/h |
Tính năng nổi bật | Màn hình hiển thị nhiệt độ trên thân máy Tích hợp màng lọc bụi Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại sau khi mất điện Chế độ ngủ đêm Làm lạnh nhanh |
Thông số dàn lạnh | |
Công suất | 11.600 Btu/h |
Độ ồn | 42 dB |
Hiệu suất năng lượng | 3 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước dàn lạnh | Dài 845 x Rộng 209 x Cao 289 mm |
Kích thước dàn nóng | Dài 782 x Rộng 320 x Cao 540 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10.5 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 28 kg |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 36 tháng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |