Tổng quan | |
Công suất làm lạnh | 1HP (~9.000 Btu) |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75 kW/h |
Công nghệ Inverter | Non Inverter |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Sử dụng gas | R32 |
Độ ồn | – |
Tính năng nổi bật |
|
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước dàn lạnh | Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 21 cm |
Kích thước dàn nóng | Dài 78 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.3 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 23.1 kg |
Bảo hành và xuất xứ | |
Bảo hành | 36 tháng |
Xuất xứ | Thái Lan |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |