TỔNG QUAN | |
Công suất lạnh định mức | 1 HP ~ 9.000 BTU |
Công nghệ Inverter | Inverter |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Loại gas | R32 |
Remote | Có |
Màu sắc mặt nạ | Trắng |
Công suất tiêu thụ điện | – |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước dàn lạnh (Cao x rộng x dày) | Rộng 851 mm – Sâu 270 mm – Cao 293 mm |
Kích thước dàn nóng (Cao x rộng x dày) | Rộng 780 mm – Sâu 290 mm – Cao 550 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 14 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 26 kg |
BẢO HÀNH VÀ XUẤT XỨ | |
Bảo hành | 2 năm – Máy nén 4 năm |
Xuất xứ | Thái Lan |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |